Tổng hợp số liệu về kết quả hoạt động khuyến học toàn Thành phố năm 2011
- Thứ ba - 03/01/2012 18:26
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Bảng tổng hợp số liệu về kết quả hoạt động khuyến học toàn Thành phố năm 2011
Cụm khuyến học | Quận, huyện | Số hội KH cấp xã,phường | Số hội cấp cơ sở | Số hộị viên | Số GĐHH | Số DHHH | Số TTHTCĐ | Quỹ khuyếnhọc ( triệu đồng) | Ghi chú |
C1 | Hoàn Kiếm | ||||||||
C1 | Ba Đình | 12 | 172 | 6230 | 3087 | 13 | 12 | 3515 | |
C1 | Đống Đa | ||||||||
C1 | Tây Hồ | 8 | 168 | 11865 (12%) | 8000 | 52 | 8 | 2510 | |
C1 | Cầu Giấy | 8 | 320 | 18279 | 13531 | 24 | 8 | 2768 | |
C1 | Từ Liêm | ||||||||
C2 | Hai Bà Trưng | 20 | 289 | 15719 | 20 | 800 | |||
C2 | Thanh Xuân | ||||||||
C2 | Hoàng Mai | ||||||||
C2 | ThườngTín | 29 | 126 | 28506 (13%) | 197 | 29 | 4514 | ||
C2 | Thanh Trì | 16 | 250 | 16646 (39%) | 16876 | 71 | 16 | 1034 | |
C2 | Phú Xuyên | ||||||||
c3 | Gia Lâm | 22 | 333 | 31472 (32%) | 6562 | 99 | 22 | 1709 | |
c3 | Đông Anh | 24 | 439 | 11702 | 85 | 109 | 24 | 1507 | |
c3 | Long Biên | 11 | 678 | 38859 (18%) | 28173 | 22 | 14 | 2352 | |
c3 | Sóc Sơn | ||||||||
c3 | Mê Linh | 18 | 215 | 15000 (9%) | 912 | 18 | 3000 | ||
c4 | Ba Vì | ||||||||
c4 | Sơn Tây | ||||||||
c4 | Phúc Thọ | ||||||||
c4 | Thạch Thất | 23 | 202 | 30175 | 1846 | ||||
c4 | Đan Phượng | ||||||||
c4 | Hoài Đức | 20 | 95 | 4000 | 415 | 72 | 20 | 886 | |
c4 | Quốc Oai | ||||||||
c5 | Hà Đông | ||||||||
c5 | Mỹ Đức | ||||||||
c5 | Thanh Oai | ||||||||
c5 | Chương Mỹ | 32 | 314 | 52318 (18%) | 86 | 58 | 32 | 808 | |
c5 | Ứng Hòa | 20 | 209 | 9500 (5%) | 798 | 20 | 2518 | ||
Cộng | 263 | 3810 | 228453 | 78525 | 717 | 243 | 29767 |